Có 2 kết quả:

毒虫 dú chóng ㄉㄨˊ ㄔㄨㄥˊ毒蟲 dú chóng ㄉㄨˊ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) poisonous insect (or spider etc)
(2) (slang) junkie

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) poisonous insect (or spider etc)
(2) (slang) junkie

Bình luận 0